Giao diện của thiết bị: Cổng WAN: 2 cổng Gigabit Ethernet (GE), Cổng LAN: 4 cổng Gigabit Ethernet (GE) managed switch, USB: 1 cổng USB 2.0 Type A, Bộ nhớ DRAM: DRAM: 1 GB (mặc định và tối đa, không nâng cấp được)
Giao diện của thiết bị: Cổng WAN: 2 cổng Gigabit Ethernet (GE), Cổng LAN: 4 cổng Gigabit Ethernet (GE) managed switch, USB: 1 cổng USB 2.0 Type A, Bộ nhớ DRAM: DRAM: 1 GB (mặc định và tối đa, không nâng cấp được)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thiết bị Router Cisco C931-4P
Thông số chung của thiết bị:
Hiệu suất của thiết bị:
Giao diện của thiết bị:
Bộ nhớ DRAM:
Tính năng chuyển mạch (Switching):
Tính năng bảo mật:
Tính năng VPN:
Tín năng Tường lửa:
Tính năng định tuyến (Routing):
Tính năng quản lý:
Tính sẵn sàng cao:
Kích thước và trọng lượng:
Đèn LED báo hiệu:
Nguồn điện cung cấp:
Môi trường hoạt động:
Các giao thức và tính năng khác:
Điểm khác biệt chính giữa C931-4P và C921-4P là thông lượng mã hóa IPsec cao hơn (250 Mbps so với 150 Mbps) trên C931-4P. Các thông số kỹ thuật khác khá tương đồng.